🔍
Search:
PHÒNG NHỎ
🌟
PHÒNG NHỎ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
집 안의 여러 방 중에서 큰방과 나란히 딸려 있는 방.
1
PHÒNG NHỎ:
Phòng liền kề với phòng lớn trong số nhiều phòng trong nhà.
-
Danh từ
-
1
큰방의 뒤에 있는 작은 방.
1
CĂN PHÒNG NHỎ:
Căn phòng nhỏ ở sau căn phòng lớn.
🌟
PHÒNG NHỎ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
한국 전통 주택에서 대문 옆에 있는 작은 방.
1.
MUNGANBANG; PHÒNG PHÍA CỬA:
Căn phòng nhỏ ngay cạnh cổng lớn của ngôi nhà truyền thống Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1.
큰방의 뒤에 있는 작은 방.
1.
CĂN PHÒNG NHỎ:
Căn phòng nhỏ ở sau căn phòng lớn.
-
Danh từ
-
1.
벌이 알을 낳고 먹이와 꿀을 저장하며 생활하는, 육각형 모양의 방이 여러 개 모인 집.
1.
TỔ ONG:
Tổ nơi ong đẻ trứng, dự trữ thức ăn và mật cũng như sinh sống, do nhiều ngăn có hình lục giác gộp lại.
-
2.
(비유적으로) 여러 개의 작은 방들이 붙어 이루어진 집.
2.
NHÀ TỔ ONG:
(cách nói ẩn dụ) Căn nhà được tạo nên do nhiều căn phòng nhỏ gắn lại với nhau.
-
3.
(비유적으로) 구멍이 많이 뚫린 것.
3.
NHƯ TỔ ONG:
(cách nói ẩn dụ) Cái bị thủng nhiều lỗ.